Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Describe a person who is good at teamwork IELTS Speaking Part 2, Part 3
Nội dung

Describe a person who is good at teamwork IELTS Speaking Part 2, Part 3

Post Thumbnail

Describe a person who is good at teamwork là đề bài mới xuất hiện gần đây trong phần thi IELTS Speaking Part 2.

Các bạn hãy tham khảo bài mẫu Part 2 và các câu trả lời gợi ý cho Part 3 để có thêm ý tưởng, từ vựng và các câu trúc hay vận dụng vào phần thi nói của mình nhé.

Bài mẫu Describe a person who is good at teamwork
Bài mẫu Describe a person who is good at teamwork

1. Phân tích đề Describe a person who is good at teamwork

Describe a person who is good at teamwork.

You should say:

  • What team he/she joined
  • What work he/she did
  • What his/her role was
  • And explain what makes him/her a good member of that team.

Khi được hỏi về chủ đề Describe a person who is good at teamwork trong IELTS Speaking Part 2, bạn có thể đưa ra một ví dụ cụ thể về ai đó mà bạn biết và cho rằng họ xuất sắc trong việc làm việc nhóm. Ví dụ như đồng nghiệp hoặc bạn cùng lớp, người thân trong gia đình, người từng làm việc cùng trong dự án, …

Describe a person who is good at teamwork cue card
Describe a person who is good at teamwork cue card

Các bạn có thể triển khai các ý như sau:

  • What team he/she joined

Đầu tiên, các bạn hãy giới thiệu đội nhóm mà người đó đã tham gia. Đây là nhóm trong công ty hay trường học, v.v.

  • What work he/she did

Sau đó, hãy mô tả cụ thể công việc mà người đó đã làm trong nhóm là gì.

  • What his/her role was

Tiếp theo, hãy nêu rõ vai trò cụ thể của người đó trong đội nhóm. Đây có thể là vai trò trưởng nhóm, thuyết trình, chuẩn bị tài liệu, v.v.

  • And explain what makes him/her a good member of that team.

Cuối cùng, bạn hãy giải thích tại sao người đó được coi là một thành viên xuất sắc của đội nhóm đó. Có thể tập trung vào các phẩm chất như: sự tổ chức, kỹ năng giao tiếp, khả năng giải quyết vấn đề, hoặc khả năng hỗ trợ đồng đội.

Outline (Dàn ý tham khảo)

Note down keywords trong 1’ nhé:

  • What team he/she joined: multitasker - research project - university
  • What work he/she did: data analyst - analyze datasets - provide support
  • What his/her role was: handle multiple tasks - streamline - explain insights
  • And explain what makes him/her a good member of that team: multitasking skills - supportive demeanor - clear communication

2. Bài mẫu Describe a person who is good at teamwork Part 2

Để làm quen với việc nói trong thời gian hạn chế và cải thiện khả năng tổ chức ý tưởng trong Part 2, các bạn hãy luyện tập việc kể lại câu chuyện hoặc miêu tả người/sự kiện với thời gian giới hạn như trong bài thi thực tế nhé.

Dưới đây là sample Describe a person who is good at teamwork Part 2 được biên soạn bởi giảng viên 8.0+ tại IELTS LangGo, các bạn cùng tham khảo nhé.

Describe a person who is good at teamwork Sample Part 2
Describe a person who is good at teamwork Sample Part 2

Sample

I'd like to talk about my friend, Linh, a master multitasker and a great team supporter. We collaborated on a school research project on data analysis during the last year of university, where her role was pivotal.

Funnily enough, I had never worked with Linh prior to that but we were assigned to the same team at the last minute. She took charge as the primary data analyst whose job is to analyze extensive datasets but she impressed me by being available to provide crucial support whenever needed.

Linh had this exceptional talent at handling multiple responsibilities effortlessly. She streamlined our workflow and was always willing to give a helping hand with other parts of the project. Not only that, Sarah has a talent for simplifying complex concepts, which proved invaluable when explaining data insights to teammates less familiar with technical aspects. Thanks to her contribution, our project was a huge success and we were praised by our instructor.

Linh's multitasking skills, supportive demeanor, and clear communication made her indispensable to our team's success. Her contributions not only elevated our project's quality but also made the entire experience smoother and more enjoyable for all involved.

Vocabulary

  • multitasker (n): người đa nhiệm
  • team supporter (n): người ủng hộ đội
  • research project (n): dự án nghiên cứu
  • pivotal (adj): then chốt
  • funnily enough (idiom): buồn cười là
  • the last time (phr): phút cuối
  • take charge (v): chịu trách nhiệm
  • exceptional talent (n): tài năng xuất chúng
  • streamline (v): đơn giản hóa
  • give a helping hand (idiom): giúp đỡ
  • complex concept (colloc.): khái niệm phức tạp
  • data insight (n): hiểu biết dữ liệu
  • huge success (colloc.): thành công lớn
  • indispensable (adj): không thể thiếu

Tôi muốn nói về bạn của tôi, Linh, một người đa nhiệm xuất sắc và là một người ủng hộ đội tuyệt vời. Chúng tôi đã cộng tác trong một dự án nghiên cứu về phân tích dữ liệu trong năm cuối đại học, nơi mà vai trò của cô ấy là then chốt.

Khá là buồn cười, tôi chưa từng làm việc với Linh trước đó nhưng chúng tôi được giao vào cùng một nhóm vào phút cuối. Cô ấy chịu trách nhiệm chính trở thành nhà phân tích dữ liệu chính, người có nhiệm vụ phân tích các bộ dữ liệu lớn, nhưng cô ấy đã gây ấn tượng với tôi khi luôn sẵn sàng cung cấp sự hỗ trợ quan trọng khi cần thiết.

Linh có tài năng xuất chúng trong việc xử lý nhiều trách nhiệm một cách dễ dàng. Cô ấy đã đơn giản hóa quy trình làm việc của chúng tôi và luôn sẵn sàng giúp đỡ các phần khác của dự án. Không chỉ vậy, Linh còn có tài năng đơn giản hóa các khái niệm phức tạp, điều này rất quý giá khi giải thích các hiểu biết về dữ liệu cho các thành viên trong nhóm ít quen thuộc với các khía cạnh kỹ thuật. Nhờ sự đóng góp của cô ấy, dự án của chúng tôi đã thành công lớn và chúng tôi được giáo viên khen ngợi.

Kỹ năng đa nhiệm, tính cách hỗ trợ và khả năng giao tiếp rõ ràng của Linh đã làm cho cô ấy trở nên không thể thiếu đối với thành công của nhóm chúng tôi. Những đóng góp của cô ấy không chỉ nâng cao chất lượng dự án của chúng tôi mà còn làm cho trải nghiệm làm việc chung trở nên mượt mà và thú vị hơn cho tất cả mọi người tham gia.

3. Part 3 Describe a person who is good at teamwork: Questions & Answers

Với đề bài Describe a person who is good at teamwork, các câu hỏi trong Part 3 thường sẽ liên quan đến chủ đề làm việc nhóm, các bạn hãy tham khảo các câu trả lời gợi ý cho các câu hỏi thường gặp dưới đây để chuẩn bị tốt hơn nhé.

Question 1. What do you think makes a good team member?

An effective team player must be able to communicate, which includes giving clear explanations of their thoughts and paying attention to others. This lessens misunderstanding and aids in everyone understanding their jobs. I believe that a more cooperative and upbeat environment is fostered when team members perceive that they are being heard. That’s why effective communication is essential to maintaining team unity and accomplishing objectives.

Vocabulary

  • pay attention to (phr): chú ý đến
  • upbeat (adj): vui vẻ

Một thành viên nhóm hiệu quả phải có khả năng giao tiếp tốt, bao gồm việc giải thích rõ ràng suy nghĩ của mình và chú ý đến người khác. Điều này giúp giảm thiểu sự hiểu lầm và giúp mọi người hiểu rõ nhiệm vụ của mình. Tôi tin rằng một môi trường hợp tác và lạc quan hơn được tạo ra khi các thành viên nhóm cảm thấy họ được lắng nghe. Vì vậy, giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng để duy trì sự đoàn kết trong nhóm và đạt được các mục tiêu.

Question 2. Do you think young people are suitable for teamwork?

Indeed, I believe that youth perform well in group settings. From an early age, they are taught the importance of teamwork in the classroom, which helps them acquire the skills necessary to work with others. Some young people can evolve into valuable team members by learning to understand the bigger picture and work toward the larger good, even though they may initially be full of themselves. Children learn the value of teamwork when they work together to achieve common goals.

Vocabulary

  • group setting (n): bối cảnh nhóm
  • bigger picture (idiom): bức tranh toàn cảnh
  • full of themselves (phr): tự mãn
  • common goal (n): mục tiêu chung

Thực sự, tôi tin rằng giới trẻ làm việc tốt trong bối cảnh nhóm. Ngay từ khi còn nhỏ, họ được dạy về tầm quan trọng của làm việc nhóm trong lớp học, điều này giúp họ có được những kỹ năng cần thiết để làm việc với người khác. Một số người trẻ có thể trở thành những thành viên nhóm có giá trị bằng cách học cách hiểu bức tranh toàn cảnh và làm việc vì lợi ích lớn hơn, dù ban đầu họ có thể tự mãn. Trẻ em học được giá trị của làm việc nhóm khi chúng cùng nhau làm việc để đạt được các mục tiêu chung.

Describe a person who is good at teamwork Questions & Answers
Describe a person who is good at teamwork Questions & Answers

Question 3. Why do some people not like teamwork?

Because not every member contributes equally, some people find teamwork unpleasant. Sometimes irresponsible team members submit work late and cause delays in the team's development. The more responsible members are burdened with covering for their classmates as a result of their lack of participation. People who have to pick up the slack find teamwork difficult as a result of these circumstances, which breed anger and irritation.

Vocabulary

  • irresponsible (adj): vô trách nhiệm
  • cause delay (v): gây trì hoãn
  • burden (n, v): gánh nặng
  • pick up the slack (idiom): làm phần việc còn lại

Vì không phải thành viên nào cũng đóng góp như nhau, một số người thấy làm việc nhóm không thú vị. Đôi khi các thành viên trong nhóm vô trách nhiệm nộp công việc muộn và gây trì hoãn cho sự phát triển của nhóm. Những thành viên có trách nhiệm hơn phải gánh nặng bù đắp cho sự thiếu tham gia của các bạn cùng lớp. Những người phải làm phần việc còn lại thấy làm việc nhóm khó khăn trong những hoàn cảnh này, điều gây ra sự tức giận và bực bội.

Question 4. What do you think are the characteristics of a good leader?

A competent leader should be patient, willing to give directions, and able to offer assistance even when it needs to be repeated. They ought to be motivating, setting an example of commitment and moral rectitude for others. A competent leader also recognizes the challenges and responsibilities that their team members confront. Because of this awareness, they can provide the right kind of advice and assistance, which eventually improves work output and strengthens the team dynamic.

Vocabulary

  • competent leader (n): nhà lãnh đạo có năng lực
  • set an example (phr): làm gương
  • moral rectitude (n): chính trực đạo đức
  • work output (n): sản lượng công việc

Một nhà lãnh đạo có năng lực nên kiên nhẫn, sẵn sàng đưa ra chỉ dẫn và có thể cung cấp sự trợ giúp ngay cả khi cần phải lặp lại. Họ nên tạo động lực, làm gương về sự cam kết và chính trực đạo đức cho người khác. Một nhà lãnh đạo có năng lực cũng nhận thức được những thử thách và trách nhiệm mà các thành viên trong nhóm phải đối mặt. Nhờ nhận thức này, họ có thể cung cấp loại hướng dẫn và hỗ trợ đúng đắn, điều mà cuối cùng cải thiện sản lượng công việc và củng cố động lực nhóm.

Question 5. What happens if you don’t have a good leader?

Given how important a strong leader is to a team's performance, I may feel pressured to join a different group if my current one is lacking. Team members' self-esteem and confidence can be severely impacted by a poor leader who treats them with contempt. It's challenging to advance professionally in this setting and pick up new abilities. Team members may look to learn from someone else who can offer superior leadership and mentoring if they don't receive the right direction and assistance.

Vocabulary

  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • severely impacted (colloc.): bị ảnh hưởng nghiêm trọng
  • advance professionally (v): thăng tiến trong nghề nghiệp
  • pick up (phr. v): học hỏi

Vì tầm quan trọng của một nhà lãnh đạo đối với hiệu suất của nhóm, tôi có thể cảm thấy phải tham gia vào một nhóm khác nếu nhóm hiện tại của tôi thiếu một nhà lãnh đạo thiếu sót. Lòng tự trọng và sự tự tin của các thành viên trong nhóm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi một nhà lãnh đạo kém cỏi, người đối xử với họ bằng sự coi thường. Thật khó để thăng tiến trong nghề nghiệp trong môi trường này và học hỏi các kỹ năng mới. Các thành viên trong nhóm có thể muốn học hỏi từ người khác có thể cung cấp sự lãnh đạo và cố vấn tốt hơn nếu họ không nhận được sự hướng dẫn và hỗ trợ đúng đắn.

Question 6. What are the advantages of working as part of a team?

Collaborating with others enables individuals to focus on particular responsibilities without having to manage the whole team, resulting in more specialized and effective work. Each team member can concentrate on their areas of strength, which improves work performance The team and the project as a whole gain from this division of labor, which guarantees that tasks are executed with a greater degree of skill and attention to detail.

Vocabulary

  • specialize (v): chuyên môn hóa
  • concentrate on (v): tập trung vào
  • division of labor (n): phân công lao động
  • attention to detail (phr): chú ý đến chi tiết

Cộng tác với người khác cho phép các cá nhân tập trung vào các nhiệm vụ cụ thể mà không cần phải quản lý toàn bộ nhóm, dẫn đến công việc được chuyên môn hóa và hiệu quả hơn. Mỗi thành viên trong nhóm có thể tập trung vào những điểm mạnh của mình, điều có cải thiện hiệu suất công việc. Nhóm và dự án nói chung đều hưởng lợi từ sự phân công lao động này, điều đảm bảo rằng các nhiệm vụ được thực hiện với mức độ kỹ năng và chú ý đến chi tiết cao hơn.

Trên đây là các sample answer Part 2 và Part 3 topic Describe a person who is good at teamwork. Qua các câu trả lời mẫu, hy vọng rằng bạn đã có thêm những ý tưởng và từ vựng cho câu trả lời của mình.

Sự tự tin sẽ giúp bạn nói lưu loát và dễ dàng hơn nên khi vào phòng thi Speaking, bạn hãy giữ bình tĩnh, đừng quá áp lực để có thể thể hiện tốt nhất khả năng của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ